Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 – Tôi đến cùng với đoàn du lịch buổi 1
<p>1. Học từ mới bài số 6</p><p>2.
<p>1. Học từ mới bài số 6</p><p>2.
<p>1. Chữa bài tập bài số 5</p><p>2.
<p>1. Học từ mới bài số 5</p><p>2.
<p>1. Chữa bài tập bài số 4</p><p>2.
<p>1. Học từ mới bài số 4</p><p>2.
<p>1. đọc bài khóa</p><p>2.
<p>1. Học từ mới bài số 3</p><p>2.
<p>1. Đọc qua bài khóa bài số 2</p><p>2.
<p>1. Chữa hết bài tập còn lại bài số 1</p><p>2. Học ngữ pháp bài số 2</p><p>3.
<p>1. Tiếp tục học phần từ mới</p><p>2. Đọc và dịch bài khóa</p><p>3.